Việt
tàu thủy chạy bằng hơi nước
Đức
Dampfer
auf đem falschen Dampfer sein/sitzen/sich befinden (ugs.)
theo con đường nhầm lẫn, đánh giá sai về khả năng thực hiện một công việc gì.
Dampfer /der; -s, -/
tàu thủy chạy bằng hơi nước;
theo con đường nhầm lẫn, đánh giá sai về khả năng thực hiện một công việc gì. : auf đem falschen Dampfer sein/sitzen/sich befinden (ugs.)