Việt
tàu thủy chở khách
tàu khách
Anh
passenger ship
passenger liner
Đức
Passagierlinienschiff
Fahrgastschiff
Fahrgastschiff /das/
tàu thủy chở khách; tàu khách;
Passagierlinienschiff /nt/VT_THUỶ/
[EN] passenger liner
[VI] tàu thủy chở khách
passenger ship /giao thông & vận tải/