TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tác động kéo

tác động kéo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tác động kéo

 traction effort

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tractive effort

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wenn Stellglieder mit Federrückstellung arbeiten und Taster ohne Raste als Signalglieder verwendet werden, müssen Impulssignale in Dauersignale umgewandelt werden, da der Umsteuervorgang nur für die Dauer der Betätigung aufrechterhalten bleibt.

Khi những cơ cấu tác động làm việc với lò xo phản hồi và nút nhấn không rãnh khớp sử dụng như bộ phát tín hiệu, thì tín hiệu xung phải đổi thành tín hiệu kéo dài vì sự chuyển đổi quá trình chỉ giữ lại trong thời gian tác động kéo dài.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 traction effort, tractive effort /cơ khí & công trình/

tác động kéo