TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tác động kép

Tác động kép

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

tác động hai chiều

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

tác động kép

double-acting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

double-acting n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

 double acting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tác động kép

zweiseitig arbeitend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

doppelt wirkend

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

tác động kép

double jeu

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei doppeltwirkenden Pressen wird der obere größere Zylinderkolben zum Schließen und Zuhalten des Werkzeuges benutzt und die Formmasse wird von unten durch einen kleineren Zylinderkolben in das geschlossene Werkzeug gespritzt .

Ở máy ép tác động kép, piston lớn hơn ở phía trên được sử dụng để đóng và giữ khuôn, phôi liệu được phun vào khuôn từ bên dưới bằng một piston nhỏ hơn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

2 doppelt wirkenden Hydraulikzylinder

2 xi lanh thủy lực tác động kép

Über doppelt wirkende Hydraulikzylinder wird das Verdeck geöffnet bzw. geschlossen.

Nhờ vào xi lanh thủy lực tác động kép, mui xe được mở ra hay đóng lại.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

tác động hai chiều,tác động kép

[DE] doppelt wirkend

[VI] tác động hai chiều; tác động kép

[EN] double-acting

[FR] double jeu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 double acting /hóa học & vật liệu/

tác động kép

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zweiseitig arbeitend /adj/CƠ/

[EN] double-acting

[VI] tác động kép

Từ điển ô tô Anh-Việt

double-acting n.

Tác động kép (bơm hoặc giảm xóc)