TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tác động hai chiều

tác động hai chiều

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

tác động kép

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

tác động hai chiều

double-acting

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

tác động hai chiều

doppelt wirkend

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

tác động hai chiều

double jeu

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Doppelt wirkender Zylinder

Xi lanh tác động hai chiều

Schaltzeichen für doppelt wirkende Zylinder

Ký hiệu chuyển mạch dùng cho xi lanh tác động hai chiều

 Dies würde zur Signalüberschneidung führen. Fixieren und Anhalten des Kolbenhubs Das Fixieren und Anhalten des Kolbens in Zwischenstellungen wird durch den Einsatz von 5/3-Wegeventilen erreicht, deren beidseitige Betätigungen impulsbetätigt und federrückstellbar ausgeführt sind.

 Định vị trí và dừng hành trình piston Định vị trí và dừng piston ở vị trí trung gian đạt được khi sử dụng van dẫn hướng 5/3, ở đó sự tác động hai chiều được thực hiện do tác động xung và lò xo phản hồi.

Doppelt wirkende Zylinder (Bild 2) werden in beide Richtungen mit Hilfe der Druckluft bewegt und fahren deshalb bei einer Unterbrechung der Druckluftzufuhr nicht automatisch in die andere Richtung, sondern die Druckluft muss durch ein Wegeventil umgesteuert werden.

Xi lanh tác động hai chiều (Hình 2) sẽ di chuyển về cả hai hướng với sự trợ giúp của khí nén và do đó, khi luồng khí nén dẫn vào bị cắt, xi lanh sẽ không tự chạy vào hướng ngược lại mà khí nén phải được điều khiển đảo chiều bằng van dẫn hướng.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

tác động hai chiều,tác động kép

[DE] doppelt wirkend

[VI] tác động hai chiều; tác động kép

[EN] double-acting

[FR] double jeu