Maßnahmen zum Schutz von Boden, Wasser und Luft (z. B. durch gesetzliche Regelungen wie Immissionsschutz-, Chemikalien-, Abfall-, Wasserhaushalt-, Altöl-, DDT-, Benzin-, Blei-, Wasch- und Reinigungsmittel- und Düngemittelgesetz, Gesetz für die Umweltverträglichkeitsprüfung), |
những biện pháp bảo vệ đất, nước và không khí (thí dụ thông qua những quy định pháp luật như luật phòng ngừa tác động của phát thải, luật hóa chất, chất thải, quản lý nước, dầu phế thải, DDT, xăng, chì, thuốc giặt, chất tẩy sạch, phân bón, luật về việc đánh giá tác động môi trường), |
Die im deutschen Umweltrecht geltenden Gesetze sollen die bereits bestehenden Belastungen der Umwelt verringern und nach dem Vorsorge- und Verursacherprinzip künftige schädliche Umwelteinwirkungen verhindern. |
Các đạo luật có hiệu lực trong pháp luật về bảo vệ môi trường của Đức được ban hành nhằm giảm thiểu những tác động môi trường hiện hữu và phòng chống những tác động tương lai đến môi trường theo nguyên tắc phòng ngừa và nguyên tắc 3P (Polluter Pays Principle − người gây ô nhiễm phải trả chi phí khắc phục). |