TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

environmental impact

tác động môi trường

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tác động của môi trường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tác động của môi trường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ô nhiểm môi trường

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

gánh nặng cho môi trường

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

tác động trên môi trường

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

gây ô nhiễm môi trường

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

tác động đến môi trường

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

environmental impact

environmental impact

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

environment pollution

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

environmental pollution

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

impact on the environment

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

environmental impact

Umweltbelastung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Umwelteinwirkung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Umweltbelastung

[EN] environmental impact, environmental pollution

[VI] tác động trên môi trường, gây ô nhiễm môi trường

Umwelteinwirkung

[EN] impact on the environment, environmental impact

[VI] tác động đến môi trường

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Umweltbelastung

[VI] ô nhiểm môi trường, gánh nặng cho môi trường

[EN] environmental impact, environment pollution

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

environmental impact

tác động của môi trường

environmental impact

tác động môi trường

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

environmental impact

tác động môi trường

Sự thay đổi trong trạng thái lành mạnh của các hệ sinh thái, đó là kết quả từ một quá trình vận động hoặc được làm tăng thêm do những tác động của con người.

environmental impact

tác động môi trường

Xem Tác động môi trường (Environmental impact).

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Umweltbelastung

environmental impact

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umweltbelastung /f/ÔNMT/

[EN] environmental impact

[VI] sự tác động của môi trường