Việt
tác động của môi trường
Anh
environmental impact
Umweltbelastungen, z.B. Ozon, Wärme, Kälte, Nässe, Salzwasser
Tác động của môi trường, thí dụ ozone, nhiệt, lạnh, độ ẩm, nước muối
Sie schützt die Karkasse vor Umwelteinflüssen und Beschädigungen.
Mặt hông lốp xe có nhiệm vụ bảo vệ lớp bố trước tác động của môi trường và các hư hại.
environmental impact /xây dựng/