Việt
tác động đến môi trường
Anh
impact on the environment
environmental impact
Đức
Umwelteinwirkung
Die Ökobilanz des Bioprozesses sieht günstig aus, weil außer nachwachsenden Rohstoffen nur geringe Mengen an zusätzlichen chemischen Stoffen mit geringer Umweltrelevanz eingesetzt werden und die CO2-Emissionen und die Abfallmenge erheblich niedriger sind als bei der klassisch chemischen Vitamin-B2-Produktion.
Cân bằng sinh thái nghiêng mặt thuận lợi về phía quá trình kỹ thuật sinh học, bởi vì ngoài việc dùng nguyên liệu tái tạo, quá trình sinh học chỉ cần sử dụng một lượng nhỏ vật liệu hóa chất bổ sung, ít tác động đến môi trường và lượng khí thải CO2 cũng như lượng chất thải thấp hơn nhiều so với lối sản xuất vitamin B2 theo lối hóa học cổ điển.
[EN] impact on the environment, environmental impact
[VI] tác động đến môi trường