Việt
tác dụng đơn
Anh
single-acting
Đức
einfachwirkend
Verwendung von für den Sterilbetrieb geeignete Rührwellendichtungen wie einfach oder doppelt wirkende Gleitringdichtungen (Bild 3).
Đối với hoạt động vô trùng sử dụng các đệm trục khuấy thích hợp như vành đệm kín trượt có tác dụng đơn giản hoặc đôi (Hình 3).
Einfach wirkender Zylinder (Bild 1a).
Xi lanh tác dụng đơn (Hình 1a).
Beim einfachwirkenden Zylinder mit einem Anschluss, wird der Kolben durch Beaufschlagung mit dem Druck der Luft bzw. der Druckflüssigkeit nur in eine Richtung bewegt.
Các xi lanh tác dụng đơn chỉ có một đường cấp áp suất để đẩy piston di chuyển theo một chiều duy nhất.
single-acting /điện lạnh/
einfachwirkend /adj/KT_LẠNH/
[EN] single-acting
[VI] tác dụng đơn