Việt
tác dụng tổng cộng
tác dụng chung
Anh
cumulative effect
Die Antennenspitze wirkt zusammen mit dem Antennenfuß wie ein Kondensator mit weit auseinander liegenden Platten.
Đầu nhọn và chân đế ăng ten có tác dụng chung như một tụ điện với hai bản cực nằm xa nhau.
Kraftfahrzeuge bestehen aus Teilsystemen, wie z.B. Motor, Getriebe und Fahrwerk. In ihnen wirken die verschiedenen Bereiche der Technik, wie z.B. Mechanik, Hydraulik, Elektrik und Elektronik zusammen.
Xe cơ giới bao gồm những hệ thống con thí dụ như động cơ, bộ truyền động và khung gầm,… trong đó những lĩnh vực khác nhau của kỹ thuật như cơ học, thủy lực, điện và điện tử cùng có tác dụng chung.
tác dụng tổng cộng; tác dụng chung