TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tác nhân chiết

tác nhân chiết

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tác nhân phân ly

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tác nhân chiết

extracting agent

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

separating agent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tác nhân chiết

Scheidemittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Diese Stoffgruppe umfasst eine große Zahl verschiedener Verbindungen, die als Ausgangsprodukte für die Kunststoffherstellung verwendet werden, sowie als Löse-, Extraktions- und Reinigungsmittel und zur Herstellung von Pflanzenschutzmitteln (Tabelle 1).

Nhóm chất ấy bao gồm một số lượng lớn những hợp chất khác nhau dùng làm những chất đầu vào cho việc sản xuất chất dẻo và thuốc bảo vệ thực vật, cũng như dùng làm dung môi, tác nhân chiết và chất tẩy sạch (Bảng 1).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Scheidemittel /nt/CN_HOÁ/

[EN] separating agent

[VI] tác nhân phân ly, tác nhân chiết

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

extracting agent

tác nhân chiết