Việt
tác nhân chiết
tác nhân phân ly
Anh
extracting agent
separating agent
Đức
Scheidemittel
Diese Stoffgruppe umfasst eine große Zahl verschiedener Verbindungen, die als Ausgangsprodukte für die Kunststoffherstellung verwendet werden, sowie als Löse-, Extraktions- und Reinigungsmittel und zur Herstellung von Pflanzenschutzmitteln (Tabelle 1).
Nhóm chất ấy bao gồm một số lượng lớn những hợp chất khác nhau dùng làm những chất đầu vào cho việc sản xuất chất dẻo và thuốc bảo vệ thực vật, cũng như dùng làm dung môi, tác nhân chiết và chất tẩy sạch (Bảng 1).
Scheidemittel /nt/CN_HOÁ/
[EN] separating agent
[VI] tác nhân phân ly, tác nhân chiết