Việt
tác nhân chiết tách
tác nhân phân ly
Anh
separating agent
Đức
Ausscheidungsmittel
Ausscheidungsmittel /nt/CN_HOÁ/
[EN] separating agent
[VI] tác nhân phân ly, tác nhân chiết tách
separating agent /hóa học & vật liệu/