Việt
tác vụ
nhiệm vụ
công việc
Anh
task
session count sô kỳ
Đức
VerarbeitungsVorgang
VerarbeitungsVorgang /m/M_TÍNH/
[EN] task
[VI] nhiệm vụ, công việc, tác vụ
task /toán & tin/