TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tái kết tinh

tái kết tinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tái kết tinh

 recrystalline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 re-crystallize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recystallize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Warmumformung erfolgt über der Rekristallisationstemperatur, dadurch lassen sich die Werkstoffe mit geringeren Kräften umformen (Bild 3).

Biến dạng nóng được thực hiện trên nhiệtđộ tái kết tinh, qua đó vật liệu có thể đượcbiến dạng với lực nhỏ (Hình 3).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Warmumformen erfolgt oberhalb der Rekristallisationstemperatur.

Biến dạng nóng xảy ra trên nhiệt độ tái kết tinh.

An den kaltverfestigten Berührungsstellen kommt es zu einer Rekristallisation (Kristallneubildung).

Ở những vị trí tiếp xúc bị biến cứng nguội, sự tái kết tinh (hình thành tinh thể mới) xảy ra.

Kaltumformen erfolgt unterhalb der Rekristallisationstemperatur, es erfolgt also keine Gefügeneubildung.

Biến dạng nguội xảy ra dưới nhiệt độ tái kết tinh, do đó không xảy ra việc tạo mới cấu trúc.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recrystalline, re-crystallize, recystallize

tái kết tinh