TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tái thả giống

tái thả giống

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

tái thả giống

restocking

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

restocking

tái thả giống

Thả các loài thuỷ sinh vật từ ương nuôi nhân tạo hay đánh bắt ngoài tự nhiên (thường là con giống) vào các vùng nước tự nhiên để khôi phục quần đàn do khai thác quá mức đến mức mà chúng có thể cho sản lượng ổn định trở lại.