Việt
tái vũ trang
trang bị lại
vũ trang lại.
vũ trang lại
quân sự hóa lại.
Đức
remilitarisieren
umrusten
Remilitarisierung
Wiedelbewaffnung
Remilitarisierung /f =, -en/
sự] tái vũ trang, vũ trang lại.
Wiedelbewaffnung /í =, -en/
í =, -en sự] tái vũ trang, vũ trang lại, quân sự hóa lại.
remilitarisieren /(sw. V.; hat)/
tái vũ trang;
umrusten /(sw. V.; hat)/
trang bị lại; tái vũ trang;