TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tái xuất khẩu

tái xuất khẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tái xuất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tái xuất

Xảy ra lại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tái diễn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tái hiện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tái xuất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tái xuất

recurrence

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tái xuất khẩu

Wiederausfuhr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zum Lösen von Oxidschichten auf den Lötflächen und zur Verhinderung der Neubildung werden Flussmittel verwendet.

Để khử lớp oxide trên bề mặt hàn vảy và để phòng ngừa lớp oxide tái xuất hiện, người ta sử dụng chất trợ dung hàn.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

recurrence

Xảy ra lại, tái diễn, tái hiện, tái xuất

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wiederausfuhr /í =/

sự] tái xuất khẩu, tái xuất.