Việt
tái xuất khẩu
tái xuất.
Xảy ra lại
tái diễn
tái hiện
tái xuất
Anh
recurrence
Đức
Wiederausfuhr
Zum Lösen von Oxidschichten auf den Lötflächen und zur Verhinderung der Neubildung werden Flussmittel verwendet.
Để khử lớp oxide trên bề mặt hàn vảy và để phòng ngừa lớp oxide tái xuất hiện, người ta sử dụng chất trợ dung hàn.
Xảy ra lại, tái diễn, tái hiện, tái xuất
Wiederausfuhr /í =/
sự] tái xuất khẩu, tái xuất.