TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tát damped giâm giao dộng damper bộ giàm chấn

số khóng. chữ sỏ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tát damped giâm giao dộng damper bộ giàm chấn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự hoân xung

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự ẩm dampproof chông ầm danaide tuabin nước dancing sự nhảy dangerous nguy hiểm dark conduction sự dẵn điện tôi dark current đòng tối dark discharge sự phóng điện tỏ’i Gark resistance điện trỏ tối 196

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

tát damped giâm giao dộng damper bộ giàm chấn

cypher

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cypher

số khóng. chữ sỏ, mà 195 D ký hiệu hệ cơ số thập lục phân D format định dạng D dabber máy dám dadoing sự làm rãnh dag bột graíĩt daily backup volume khối sao chẻp dự phòng hàng ngày daily initialization diskette dĩa mém khởi dộng hàng ngày daily space management sự quản vùng hàng ngày daisy chain sự kết nối mạng vòng daisy chained cable cáp kết nôi hình hoa cúc daisy wheel bánh xe hình hoa cúc daisy wheel printer máy in kiểu bánh xe hình hoa cúc damask thép damat damp sự giảm xung, tát (dao động) damped giâm giao dộng damper bộ giàm chấn, van điều tiết damper applicator roller trục lăn tấm mực damper vibrator roller trục lăn dao dộng tẩm mực acceleration damper bộ giám chấn gia tốc chimney damper cánh diều tiết ống khói hydraulic damper bộ giám chấn thùy lực liquid damper bộ giảm chấn bằng chất lỏng sliding damper van trượt (điều tiết) spring damper bộ giảm chân lò xo surge damper bộ tắt ưao động vibration damper bộ chống rung damping sự giàm chấn, sự hoân xung; sự tát (dao động) damping control sự điẻu khiển lượng mực thấm damping pad holder khay đỡ tâ’m lót thấm mực in damping pad tấm lót thấm mực in damping pressure roller trục lăn ép thấm mực in damping width selector bộ chọn độ rộng tấm lót thấm mực in dampish hơi âm dampness độ ẩm, sự ẩm dampproof chông ầm danaide tuabin nước dancing sự nhảy dangerous (action) nguy hiểm (tiết diện) dark conduction sự dẵn điện tôi dark current đòng tối dark discharge sự phóng điện tỏ’i Gark resistance điện trỏ tối 196