TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tâm áp suất

tâm áp suất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
1 . tâm áp suất

1 . tâm áp suất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nấc an toàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tâm áp suất

 centre of pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

center of pressure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

centre of pressure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tâm áp suất

Druckmittelpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
1 . tâm áp suất

Dnickpunkt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dnickpunkt /m -(e)s, -e/

1 .(vật lý) tâm áp suất; 2. nấc an toàn (của cò súng); Dnick

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Druckmittelpunkt /m/VTHK (khí động lực), V_LÝ/

[EN] center of pressure (Mỹ), centre of pressure (Anh)

[VI] tâm áp suất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 centre of pressure /xây dựng/

tâm áp suất

 centre of pressure /vật lý/

tâm áp suất