TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tâm gỗ là các lớp gỗ phía trong của thân cây đang lớn

tâm gỗ là các lớp gỗ phía trong của thân cây đang lớn

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

không chứa các tế bào gỗ đang phát triển. Tâm gỗ thường sậm màu hơn dát gỗ

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

tuy nhiên không phải lúc nào cũng phân biệt rõ ràng màu sắc giữa hai phần này.

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Anh

tâm gỗ là các lớp gỗ phía trong của thân cây đang lớn

heartwood

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Đức

tâm gỗ là các lớp gỗ phía trong của thân cây đang lớn

Kernholz

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Kernholz

[EN] heartwood

[VI] (n) tâm gỗ là các lớp gỗ phía trong của thân cây đang lớn, không chứa các tế bào gỗ đang phát triển. Tâm gỗ thường sậm màu hơn dát gỗ, tuy nhiên không phải lúc nào cũng phân biệt rõ ràng màu sắc giữa hai phần này.