Việt
tâm rung
tâm dao động
tâm chấn động
Anh
center of oscillation
centre of oscillation
epicenter
Đức
Schwingungsmittelpunkt
tâm chấn động, tâm rung
Schwingungsmittelpunkt /m/CƠ, V_LÝ/
[EN] center of oscillation (Mỹ), centre of oscillation (Anh)
[VI] tâm dao động, tâm rung
center of oscillation /vật lý/