Việt
tâm lớp bọc
tâm vỏ bọc
Anh
cladding center
cladding centre
Đức
Mantelmitte
Mantelmitte /f/Q_HỌC/
[EN] cladding center (Mỹ), cladding centre (Anh)
[VI] tâm lớp bọc, tâm vỏ bọc