TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tên gọi chung

tên gọi chung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

tên gọi chung

collective term/name

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

tên gọi chung

Sammelbezeichnung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Software ist der Oberbegriff für alle Programme und Daten.

Phần mềm là tên gọi chung cho tất cả chương trình và dữ liệu trên máy tính.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Sammelbezeichnung

[EN] collective term/name

[VI] tên gọi chung