TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tình trạng căng thẳng

trạng thái căng thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng căng thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng khẩn trương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bầu không khí căng thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tình trạng căng thẳng

Stress

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Angespanntheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hochspannung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unter Stress Stehen

đang trong tinh trạng căng thẳng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stress /Lftres], der; -es, -e (PL selten)/

trạng thái căng thẳng; tình trạng căng thẳng (về tinh thần, thể xác);

đang trong tinh trạng căng thẳng. : unter Stress Stehen

Angespanntheit /die; -/

tình trạng căng thẳng; tình trạng khẩn trương;

Hochspannung /die/

tình trạng căng thẳng; bầu không khí căng thẳng;