Việt
tình trạng gia đình
tình trạng hôn nhân
Anh
marital status
Đức
Personenstand
Zivilstand
Familienstand
Personenstand /der (o. PL)/
tình trạng gia đình (Familienstand);
Zivilstand /der (Schweiz.)/
tình trạng hôn nhân; tình trạng gia đình (Familien-, Per sonenstand);
Familienstand /der (o. PL)/
tình trạng gia đình; tình trạng hôn nhân;
marital status /điện tử & viễn thông/