Việt
tình trạng mất trật tự
tình trạng lộn xộn
tình trạng rôì loạn
Đức
Missstand
Missstand /der; -[e]s, ...Stände/
tình trạng mất trật tự; tình trạng lộn xộn; tình trạng rôì loạn;