Việt
tình yêu tổ quốc
lòng yêu nưdc
lỏng ái quốc
lòng yêu nưđc
tinh thần ái quóc.
-lòng yêu nước
tinh thần ái quốc
Đức
Vaterlandsliebe
Heimatgefühl
Vaterlandsliebe /die (geh., oft emotional)/
tình yêu tổ quốc; -lòng yêu nước; tinh thần ái quốc (Patriotismus);
Heimatgefühl /n -(e)s, -e/
tình yêu tổ quốc, lòng yêu nưdc, lỏng ái quốc; Heimat
Vaterlandsliebe /f =/
tình yêu tổ quốc, lòng yêu nưđc, tinh thần ái quóc.