TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tím

tím

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

có màu tía phớt xanh

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

tím

 heart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

violet

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

UV Druckfarbe

Tia cực tím Màu in

UV Klebstoff

Keo dán bằng tia cực tím

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Methylviolett

Methyl tím

Benzyl Violet 4B

Benzyl tím 4B

C.I. Basic Violet 3

C.I. Basic tím 3

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

violet

Tím, có màu tía phớt xanh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heart /điện lạnh/

tím