Christian
1. Thuộc về Kitô, Kitô giáo, tin Chúa Kitô, thuộc về biểu chứng tinh thần Chúa Kitô 2. Môn đệ Đức Kitô, tín đồ Kitô giáo, giáo đồ Kitô.< BR> anonymous ~ Kitô hữu khuyết danh [người chưa gia nhập gh, không có danh nghĩa, tinh thần, hành vi của người giáo hữu