Việt
tín hiệu ngưỡng
tín hiệu giới hạn
Anh
threshold signal
Đức
Ansprechsignal
Grenzsignalgeber für unteren und oberen Grenzwert.
Bộ phát tín hiệu giới hạn cho trị số giới hạn trên và dưới.
Symbole aus anderen Normen oder geeignete Beschriftungen weisen den Ausgeber als Anzeiger, Grenzsignalgeber, Zähler, Registriergerät, Drucker oder Bildschirm aus.
Biểu tượng từ những tiêu chuẩn khác hay chữ khắc (in) thích hợp cho biết thiết bị xuất là thiết bị hiển thị, phát tín hiệu giới hạn, bộ đếm, thiết bị ghi, máy in hay màn hình.
Ansprechsignal /nt/T_BỊ/
[EN] threshold signal
[VI] tín hiệu ngưỡng, tín hiệu giới hạn