TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tín hiệu giới hạn

tín hiệu ngưỡng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tín hiệu giới hạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tín hiệu giới hạn

threshold signal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tín hiệu giới hạn

Ansprechsignal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Grenzsignalgeber für unteren und oberen Grenzwert.

Bộ phát tín hiệu giới hạn cho trị số giới hạn trên và dưới.

Symbole aus anderen Normen oder geeignete Beschriftungen weisen den Ausgeber als Anzeiger, Grenzsignalgeber, Zähler, Registriergerät, Drucker oder Bildschirm aus.

Biểu tượng từ những tiêu chuẩn khác hay chữ khắc (in) thích hợp cho biết thiết bị xuất là thiết bị hiển thị, phát tín hiệu giới hạn, bộ đếm, thiết bị ghi, máy in hay màn hình.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ansprechsignal /nt/T_BỊ/

[EN] threshold signal

[VI] tín hiệu ngưỡng, tín hiệu giới hạn