Việt
tín hiệu kết thúc liên lạc
tín hiệu bỏ máy
Anh
end of communication signal
clearback signal
Đức
Schlußzeichen
Schlußzeichen /nt/V_THÔNG/
[EN] clearback signal
[VI] tín hiệu bỏ máy, tín hiệu kết thúc liên lạc
end of communication signal /toán & tin/
end of communication signal /điện tử & viễn thông/