Việt
tín hiệu ngắt
tín hiệu ngưng kết nối
Anh
disconnect signal
interrupt signal
Đức
Unterbrechungssignal
tín hiệu ngắt, tín hiệu ngưng kết nối
Unterbrechungssignal /nt/M_TÍNH/
[EN] interrupt signal
[VI] tín hiệu ngắt
disconnect signal, interrupt signal /toán & tin/