TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tín hiệu ngắt

tín hiệu ngắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tín hiệu ngưng kết nối

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

tín hiệu ngắt

 disconnect signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interrupt signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

interrupt signal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

disconnect signal

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

tín hiệu ngắt

Unterbrechungssignal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

disconnect signal

tín hiệu ngắt, tín hiệu ngưng kết nối

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unterbrechungssignal /nt/M_TÍNH/

[EN] interrupt signal

[VI] tín hiệu ngắt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disconnect signal, interrupt signal /toán & tin/

tín hiệu ngắt