TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tín hiệu nghỉ

tín hiệu nghỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tín hiệu nghỉ

 idler-time signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pause signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pause signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quiescent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 idler-time signal, pause signal /điện tử & viễn thông/

tín hiệu nghỉ

pause signal, quiescent

tín hiệu nghỉ