Việt
tín hiệu sai số
tín hiệu trục trặc
Anh
error signal
error voltage
Đức
Fehlersignal
Störungsmeldung
Störungssignal
Pháp
signal d'erreur
Störungsmeldung /f/VTHK/
[EN] error signal
[VI] tín hiệu sai số, tín hiệu trục trặc
Störungssignal /nt/VTHK/
[DE] Fehlersignal
[VI] tín hiệu sai số
[FR] signal d' erreur
error voltage /toán & tin/
error voltage /điện lạnh/