clearing signal /điện lạnh/
tín hiệu thông
clear To send signal /điện lạnh/
tín hiệu thông (có thể truyền)
CTS clear to send signal /điện lạnh/
tín hiệu thông (có thể truyền)
clear To send signal, CTS clear to send signal /toán & tin/
tín hiệu thông (có thể truyền)