Ehrbarkeit /die; -/
tính đáng kính;
tính đáng trọng;
Achtbarkeit /die; - (geh.)/
tính đáng kính;
tính đáng tôn trọng;
Wohlanständigkeit /die/
tính đáng trọng;
tính đáng kính;
tư cách đáng trọng;
Ehrsamkeit /die; - (geh. veraltend)/
tính đáng kính;
tính;
đứng đắn;
tính đàng hoàng;
Ehrwürdigkeit /die; -/
tư cách đáng kính;
tính đáng kính;
tính đáng trọng;