Việt
tính đổi lẫn
tính thay thế nhau
tính dễ hoán đổi
tính lắp lẫn
Anh
compatibleness
interchangeability
Đức
Austausch
tính thay thế nhau, tính đổi lẫn, tính dễ hoán đổi, tính lắp lẫn
Austausch /bar.kelt, die; -/
tính đổi lẫn;
compatibleness /cơ khí & công trình/
interchangeability /cơ khí & công trình/
tính đổi lẫn (được)
interchangeability /xây dựng/