Việt
tính bảo mật
mã truy nhập
Anh
confidentiality
privacy
Đức
Zugriffscode
Zugriffscode /m/M_TÍNH/
[EN] privacy
[VI] tính bảo mật; mã truy nhập
confidentiality /xây dựng/
confidentiality /toán & tin/
tính bảo mật (của thông tin)