Việt
tính bền dạng
Đức
Formbeständigkeit
Sie sind in Sorten von zähelastisch, bis formstabil und hart erhältlich.
Chúng gồm nhiều loại, từ tính đàn hồi dai đến tính bền dạng và cứng.
:: Technologische Prüfverfahren (z. B. Formbeständigkeit in der Wärme, Brandprüfungen)
:: Kiểm tra công nghệ (thí dụ: tính bền dạng trong môi trư ng nhiệt, độ chịu lửa).
Hierbei wird die Formbeständigkeit in einem Flüssigkeitsbad bei einer konstanten Dreipunkt-Biegebelastung ermittelt (Bild 1).
Để thử tính bền dạng, mẫu thử được đặt trong một bể chất lỏng(được nung đến nhiệt độ đo) và chịu tải uốn ở ba điểm tựa như trong Hình 1.
Formbeständigkeit /die/
tính bền dạng;