TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính bền dạng

tính bền dạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tính bền dạng

Formbeständigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie sind in Sorten von zähelastisch, bis formstabil und hart erhältlich.

Chúng gồm nhiều loại, từ tính đàn hồi dai đến tính bền dạng và cứng.

:: Technologische Prüfverfahren (z. B. Formbeständigkeit in der Wärme, Brandprüfungen)

:: Kiểm tra công nghệ (thí dụ: tính bền dạng trong môi trư ng nhiệt, độ chịu lửa).

Hierbei wird die Formbeständigkeit in einem Flüssigkeitsbad bei einer konstanten Dreipunkt-Biegebelastung ermittelt (Bild 1).

Để thử tính bền dạng, mẫu thử được đặt trong một bể chất lỏng(được nung đến nhiệt độ đo) và chịu tải uốn ở ba điểm tựa như trong Hình 1.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Formbeständigkeit /die/

tính bền dạng;