Việt
tính bổ sung
tính bù
Anh
complementarity
Đức
Komplementarität
Ergänzende Gefahrenmerkmale und ergänzende Kennzeichnungselemente – EUH-Sätze, Teil 1
Những đặc tính bổ sung về sự nguy hiểm và những thành phần bổ sung cho sự ghi ký hiệu – Các chỉ dẫn EUH, phần 1
Wegen der komplementären Basenpaare ist die Doppelhelix insgesamt komplementär.
Nhờ các cặp base bổ sung nên toàn bộ xoắn kép cũng có tính bổ sung.
Komplementarität /f/V_LÝ, VLHC_BẢN/
[EN] complementarity
[VI] tính bổ sung, tính bù
complementarity /điện lạnh/