TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính bổ sung

tính bổ sung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính bù

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tính bổ sung

 complementarity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

complementarity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tính bổ sung

Komplementarität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ergänzende Gefahrenmerkmale und ergänzende Kennzeichnungselemente – EUH-Sätze, Teil 1

Những đặc tính bổ sung về sự nguy hiểm và những thành phần bổ sung cho sự ghi ký hiệu – Các chỉ dẫn EUH, phần 1

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Wegen der komplementären Basenpaare ist die Doppelhelix insgesamt komplementär.

Nhờ các cặp base bổ sung nên toàn bộ xoắn kép cũng có tính bổ sung.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Komplementarität /f/V_LÝ, VLHC_BẢN/

[EN] complementarity

[VI] tính bổ sung, tính bù

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 complementarity /điện lạnh/

tính bổ sung