Việt
tính có thể nhận thức được
tính có thể cảm thấy khả năng cảm nhận
khả năng thu nhận cảm xúc
Đức
Perzeptibilität
Perzeptibilität /die; - (Psych., Philos.)/
tính có thể nhận thức được; tính có thể cảm thấy (Wahrnehmbarkeit, Fasslichkeit) khả năng cảm nhận; khả năng thu nhận cảm xúc (Wahrnehmungsfähigkeit);