Việt
tính cầu
cầu tính
Anh
sphericity
Đức
Kugelgestalt
Sphärizität
Kugelgestalt /f/CNSX/
[EN] sphericity
[VI] tính cầu
Sphärizität /f/HÌNH/
[VI] tính cầu, cầu tính
sphericity /toán & tin/