TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính chất đặc biệt

tính chất đặc biệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chất hiếm có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chất dành riêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tính chất đặc biệt

 special feature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

special feature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tính chất đặc biệt

Exklusivität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Charakterisieren Sie die Viren.

Trình bày tính chất đặc biệt của virus.

Die Zahl der Chromosomen ist ein charakteristisches Artmerkmal.

Số nhiễm sắc thể là tính chất đặc biệt của mỗi loài.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Besondere Eigenschaft

Tính chất đặc biệt

Kennbuchstaben für besondere Eigenschaften

Mã tự để chỉ các tính chất đặc biệt

Besondere Eigenschaften oder Verwendungszwecke

Các tính chất đặc biệt hoặc mục đích sử dụng đặc biệt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Exklusivität /[ekskluzivi'te:t], die; (bildungsspr.)/

tính chất đặc biệt; tính chất hiếm có; tính chất dành riêng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 special feature /toán & tin/

tính chất đặc biệt

special feature

tính chất đặc biệt