Việt
tính chất đặc biệt
tính chất hiếm có
tính chất dành riêng
Anh
special feature
Đức
Exklusivität
Charakterisieren Sie die Viren.
Trình bày tính chất đặc biệt của virus.
Die Zahl der Chromosomen ist ein charakteristisches Artmerkmal.
Số nhiễm sắc thể là tính chất đặc biệt của mỗi loài.
Besondere Eigenschaft
Tính chất đặc biệt
Kennbuchstaben für besondere Eigenschaften
Mã tự để chỉ các tính chất đặc biệt
Besondere Eigenschaften oder Verwendungszwecke
Các tính chất đặc biệt hoặc mục đích sử dụng đặc biệt
Exklusivität /[ekskluzivi'te:t], die; (bildungsspr.)/
tính chất đặc biệt; tính chất hiếm có; tính chất dành riêng;
special feature /toán & tin/