TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính chất cứng

tính chất cứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chất không dễ uôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tính chất cứng

Steifheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Anwendung fi nden solche Köpfe für die hart-weich-hart-Bedürfnisse an Luftführungen im Motorraum (Bild 3).

Loại đầu phun này được sử dụng cho những sản phẩm cần có tính chất cứng-mềm-cứng để dẫn gió trong buồng động cơ (Hình 3).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Steifheit /die; -/

tính chất cứng; tính chất không dễ uôn;