Việt
tính chất cứng
tính chất không dễ uôn
Đức
Steifheit
Anwendung fi nden solche Köpfe für die hart-weich-hart-Bedürfnisse an Luftführungen im Motorraum (Bild 3).
Loại đầu phun này được sử dụng cho những sản phẩm cần có tính chất cứng-mềm-cứng để dẫn gió trong buồng động cơ (Hình 3).
Steifheit /die; -/
tính chất cứng; tính chất không dễ uôn;