Unwert /der; -[e]s (geh.)/
tính chất kém giá trị;
tính chất không quí;
tính chất vô dụng (Wertlosigkeit);
Nichtswürdigkeit /die; -, -en (geh.)/
(o PI ) tính chất vô dụng;
tính chất không xứng đáng;
tính đểu cáng;
tính đểu giả thái độ hèn hạ;
thái độ đê tiện;
hành động ti tiện;