Việt
tính chẵn lẻ
Anh
odevity
parity
Đức
Parität
Parität /f/M_TÍNH, V_LÝ, VLB_XẠ, VLHC_BẢN/
[EN] parity
[VI] tính chẵn lẻ
odevity /toán & tin/