TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính chống ăn mòn

tính chịu ăn mòn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính chống ăn mòn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính không bị ăn mòn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tính chống ăn mòn

corosion stability

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

corrosion resistance

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch Zugabe von speziellen Wirkstoffen (Additive) werden die Grundöle mit noch erforderlichen Spezialeigenschaften versehen, z.B. Korrosionsschutz, Viskositätsverhalten.

Có thể tạo được những đặc tính cần thiết cho dầu nền, thí dụ như: tính chống ăn mòn, độ nhớt... bằng cách hòa thêm những chất tác dụng đặc biệt (chất phụ gia) vào dầu nền.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zusätzlich werden die formgebendenOberfl ächen zur besseren Entformung und zur Verbesserung der Korrosionsbeständigkeit meist noch mit einer Schichtdicke von 0,05 mm hartverchromt.

Ngoài ra bề mặt khuôn thường được mạ một lớp chromi cứng, dày 0,05 mm để có thể tháo khuôn dễ dàng và cải thiện tính chống ăn mòn.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

corosion stability

tính chịu ăn mòn, tính chống ăn mòn

corrosion resistance

tính chống ăn mòn, tính không bị ăn mòn