Việt
tính dễ hối lộ
tính dễ mua chuộc
tính dễ lung lạc
tính đễ hối lộ
Đức
Käuflichkeit
Bestechlichkeit
Käuflichkeit /die; -/
tính dễ hối lộ; tính dễ mua chuộc;
Bestechlichkeit /die; -/
tính dễ lung lạc; tính đễ hối lộ; tính dễ mua chuộc;