Việt
Tính Danh
danh nghĩa
tên
danh
hư.
Đức
nominal
nominal /a/
1. (văn phạm) tính danh; 2. [thuộc] danh nghĩa, tên, danh, hư.
Tính: họ, Danh: tên. Lão bà khá nói tính danh cho tường. Lục Vân Tiên